gtag('config', 'AW-391988048');
STT |
Lộ Trình |
35 chỗ |
1 |
Nha Trang <–> Sân bay Cam Ranh(1 chiều) |
1.000k |
2 |
City Tour ½ ngày (4 tiếng) |
1.200k |
3 |
City tour Nha Trang 1 ngày (8 tiếng) |
1.800k |
4 |
Đưa đón cảng Cầu Đá, Vinpearl (2 chiều) |
800k |
5 |
Đưa đón tắm bùn (2 chiều) |
800k |
6 |
Nha Trang – Dốc Lết (2 chiều) |
1.800k |
7 |
Nha Trang – Điệp Sơn - Dốc Lết |
2.200k |
8 |
Nha Trang - Ba Hồ (2 chiều) |
1.400k |
9 |
Nha Trang - Đảo khỉ ( 2 chiều ) |
1.200k |
10 |
Nha Trang - Đại Lãnh (1 ngày) |
2.500k |
11 |
Nha Trang – Yangbay (2 chiều) |
1.800k |
12 |
Nha Trang - Cam Ranh (2 chiều) |
1.900k |
13 |
Nha Trang – Bình Hưng (2 chiều) |
2.400k |
14 |
Nha Trang – Bình Ba (2 chiều) |
1.900k |
15 |
Nha Trang - Quy Nhơn (1 chiều) |
4.000k |
16 |
Nha Trang - Phan Rang (1 chiều) |
2.200k |
17 |
Nha Trang - Tuy Hòa (1 chiều) |
2.400k |
18 |
Nha Trang - Phan Thiết (1 chiều) |
3.800k |
19 |
Nha Trang – Hang Rái – Vườn Nho (1 ngày) |
2.600k |
20 |
Nha Trang - Mũi Né (1 chiều) |
3.500k |
21 |
Nha Trang – Mũi Né (1 ngày) |
4.000k |
22 |
Nha Trang - Đà Lạt (1 chiều) |
3.200k |
23 |
Nha Trang - Đà Lạt (1 ngày ) |
3.800k |
24 |
Nha Trang - Đà Nẵng (1 chiều) |
9.000k |
25 |
Nha Trang - Hồ Chí Minh (1 chiều) |
8.000k |